Chinese to Vietnamese

How to say 今天没钱明天一起给你 in Vietnamese?

Ngày mai không có tiền

More translations for 今天没钱明天一起给你

今天给你 明天出差  🇨🇳🇬🇧  Today for you, travel tomorrow
今天没存钱  🇨🇳🇬🇧  Didnt save money today
说过了,明天给你钱,就明天  🇨🇳🇬🇧  I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow
明天早晨给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money tomorrow morning
今天会付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you today
明天给你放一天假  🇨🇳🇬🇧  Give you a day off tomorrow
可以,你今天打钱明天手机可以给你  🇨🇳🇬🇧  Yes, you call today money tomorrow cell phone can give you
今天给你样品,明天外出  🇨🇳🇬🇧  Give you a sample today and go out tomorrow
明天仓库给钱  🇨🇳🇬🇧  Give the money to the warehouse tomorrow
明天给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you tomorrow
不行,今天没钱  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have any money today
明天叫他拿钱给你  🇨🇳🇬🇧  Tell him to get you the money tomorrow
明天退钱给你,抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to give you the money back tomorrow
明天你们跟我一起去吧,我明天明天  🇨🇳🇬🇧  Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow
今天或明天  🇨🇳🇬🇧  Today or tomorrow
今天打包,明天发给您  🇨🇳🇬🇧  Pack today and send it to you tomorrow
昨天给你200块钱今天再补给你100块钱一共是三天的饭钱  🇨🇳🇬🇧  Yesterday to give you 200 yuan today to resupply you 100 yuan is a total of three days of rice money
今天很累,明天还得早起  🇨🇳🇬🇧  Im very tired today and I have to get up early tomorrow
我说过明天给你,就明天给你  🇨🇳🇬🇧  I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow
今天会给我钱吗  🇨🇳🇬🇧  Will you give me the money today

More translations for Ngày mai không có tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand