Chinese to Vietnamese
数学很难,但很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 Mathematics is difficult, but it is very useful | ⏯ |
很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard | ⏯ |
很难说,很难断言 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to say, its hard to assert | ⏯ |
为什么英语很难用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is English so difficult to use | ⏯ |
他很困难,但是很有趣,很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 He is difficult, but it is interesting and useful | ⏯ |
cpa很难 🇨🇳 | 🇬🇧 cpa is hard | ⏯ |
很难受 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
很难吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to eat | ⏯ |
不,很难 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its hard | ⏯ |
很难说 🇨🇳 | 🇬🇧 Hardly | ⏯ |
很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
我很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard for me | ⏯ |
很难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to see | ⏯ |
很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very sad | ⏯ |
很难吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hard | ⏯ |
我觉得英语很难,但有用 🇨🇳 | 🇬🇧 I find English difficult, but useful | ⏯ |
我很难用英语与人交流 🇨🇳 | 🇬🇧 It is difficult for me to communicate with people in English | ⏯ |
很难抹掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to erase | ⏯ |
让人很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sad | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |