Vietnamese to Chinese

How to say Đi khủng hoảng in Chinese?

去危机

More translations for Đi khủng hoảng

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 去危机

危机  🇨🇳🇬🇧  Crisis
的危机  🇨🇳🇬🇧  crisis
七危机  🇨🇳🇬🇧  Seven crises
生化危机  🇨🇳🇬🇧  Biochemical crisis
信任危机  🇨🇳🇬🇧  Crisis of confidence
战争危机  🇨🇳🇬🇧  War crisis
危机时刻  🇨🇳🇬🇧  Moments of crisis
波格丹危机  🇨🇳🇬🇧  Bogdan Crisis
E,16色岁危机  🇨🇳🇬🇧  E, 16-year-old crisis
波格丹危机2  🇨🇳🇬🇧  Bogdan Crisis 2
波格丹危机潜艇  🇨🇳🇬🇧  Bogdan Crisis Submarine
能打末日危机2吗  🇨🇳🇬🇧  Can you fight Doomsday Crisis 2
危险怎么危险  🇨🇳🇬🇧  How dangerous is it
危险  🇨🇳🇬🇧  Dangerous
危险  🇨🇳🇬🇧  DANGER
危害  🇨🇳🇬🇧  Harm
病危  🇨🇳🇬🇧  Critically ill
品牌危机管理不到位  🇨🇳🇬🇧  Brand crisis management is not in place
巴厘岛不去太危险  🇨🇳🇬🇧  Bali doesnt go too dangerous
泰国也面临经济危机吗  🇨🇳🇬🇧  Is Thailand also facing an economic crisis