Chinese to Vietnamese

How to say 我在家里喝茶 in Vietnamese?

Tôi uống trà ở nhà

More translations for 我在家里喝茶

我在喝茶  🇨🇳🇬🇧  Im drinking tea
在喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea
喝茶喝茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Have tea for tea
在朋友家喝茶呢  🇨🇳🇬🇧  Tea at a friends house
我想喝喝茶,红茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea and black tea
欢迎来我家喝茶  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my house for tea
茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea for tea
万龙在喝茶  🇨🇳🇬🇧  Wanlong is drinking tea
甲龙在喝茶  🇨🇳🇬🇧  Along is drinking tea
在公司喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea at the company
喝茶  🇨🇳🇬🇧  Drink tea
喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea
我们喝茶  🇨🇳🇬🇧  We have tea
我想喝茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  I want to drink tea
我要喝茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea
我外婆从前在花园里喝茶  🇨🇳🇬🇧  My grandmother used to drink tea in the garden
我们喝那里的奶茶  🇨🇳🇬🇧  We drink milk tea there
妈妈正在喝茶  🇨🇳🇬🇧  Moms having tea
我想去喝茶  🇨🇳🇬🇧  Id like to go for tea

More translations for Tôi uống trà ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you