这个酒店孩子可以进去的 很多日本客人 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Japanese guests who can get in this hotel | ⏯ |
这个女孩子她也是日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 This girl is Japanese, too | ⏯ |
这个酒店很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel is very expensive | ⏯ |
日本人可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the Japanese | ⏯ |
客人在巴东订的是这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests book this hotel in Patong | ⏯ |
这个入口游客可以进吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can visitors enter this entrance | ⏯ |
我的样子很像日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like japanese | ⏯ |
这个女孩子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this girl okay | ⏯ |
现在可以生很多孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a lot of children now | ⏯ |
进酒店的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Into the hotel door | ⏯ |
这个酒店很近很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is very close | ⏯ |
就这个酒店吧,旁边的酒店很差 🇨🇳 | 🇬🇧 Just this hotel, next to the hotel is very poor | ⏯ |
日本的硬币很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of coins in Japan | ⏯ |
你的两个孩子很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your two children are very cute | ⏯ |
男人可以去多位妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 A man can go to multiple wives | ⏯ |
多久可以到我们的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can I get to our hotel | ⏯ |
这日本的日本的 🇨🇳 | 🇬🇧 This Japans Japan | ⏯ |
我要去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this hotel | ⏯ |
我想去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this hotel | ⏯ |
我们去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to this hotel | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |