那稍等一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait a minute | ⏯ |
可以稍等我们一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait a minute for us | ⏯ |
你等一下可以自己回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go back on your own, wait a minute | ⏯ |
等一下去也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute or so | ⏯ |
可以稍等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wait a minute for me | ⏯ |
等一下,我可以去帮你问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, I can ask you | ⏯ |
可以等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we wait | ⏯ |
你稍等一下,我等一下在微信上面报给你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, ill report to you on WeChat | ⏯ |
你可以在说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk about it | ⏯ |
你可以翻译一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you translate it | ⏯ |
你可以介绍一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you introduce you | ⏯ |
你可以再说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
你可以帮我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
可以认识一下你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I know you | ⏯ |
我可以抱你一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give you a hug | ⏯ |
请您等一下,5分钟可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a minute, 5 minutes, can you | ⏯ |
你可以先把钱给我吗?小费可以等一下给 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the money first? A tip can be given a little | ⏯ |
等一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
可以试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I have a try | ⏯ |
可以试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a try | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |