Chinese to Vietnamese

How to say 我去找你玩 in Vietnamese?

Tôi sẽ chơi với anh

More translations for 我去找你玩

有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
以后去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you later
你带我去找姐姐玩吧  🇨🇳🇬🇧  You take me to play with my sister
过几天去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill find you in a few days
我去找你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you
来找我玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me
找我玩啊  🇨🇳🇬🇧  Play with me
你说我朋友找我出去玩,回来再找她  🇨🇳🇬🇧  You said my friend came to me to go out and come back and find her
你要来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play
我去找你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I going to find you
我过去找你  🇨🇳🇬🇧  I used to look for you
我想去找你  🇨🇳🇬🇧  I want to find you
我去找你吧  🇨🇳🇬🇧  Ill go find you
你去找一找  🇨🇳🇬🇧  You go find it
去找你  🇨🇳🇬🇧  Find you
我叫他去找你去  🇨🇳🇬🇧  I told him to go to you
我等一会来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and play with you
你们可以来找我玩  🇨🇳🇬🇧  You can come to me to play
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play

More translations for Tôi sẽ chơi với anh

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head