Chinese to Vietnamese

How to say 在这里工作开心吗 in Vietnamese?

Bạn có hạnh phúc làm việc ở đây

More translations for 在这里工作开心吗

你在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
你们在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
我在这里工作  🇨🇳🇬🇧  I work here
祝你工作开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good job
你在开心豆工作过吗?他们要有在开心豆工作过的经验  🇨🇳🇬🇧  Have you ever worked with Happy Beans? They have to have experience working in Happy Beans
我在这里有工作  🇨🇳🇬🇧  I have a job here
我是工作在这里  🇨🇳🇬🇧  I am working here
老师在这里工作  🇨🇳🇬🇧  The teacher works here
你工作在这里吧  🇨🇳🇬🇧  You work here
这里工作方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient to work here
我不开心在这里  🇨🇳🇬🇧  Im not happy here
你们都是在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you all work here
你在这边工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
你朋友在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Your friend works here
他们家在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Their family works here
我是在这里工作的  🇨🇳🇬🇧  I work here
就暂时在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Im working here for the time being
我是在这里工作的  🇭🇰🇬🇧  I work here
工作顺利,天天开心  🇨🇳🇬🇧  Work smoothly, happy every day

More translations for Bạn có hạnh phúc làm việc ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n