陪我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
有人找我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones talking to me | ⏯ |
我陪你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill chat with you | ⏯ |
没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to talk about | ⏯ |
没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to talk | ⏯ |
有,有空来聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youre free to talk | ⏯ |
有人起床没有啊?出来聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Did someone get up? Come out and talk | ⏯ |
聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat | ⏯ |
我没有什么事情,就是想聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything, I just want to talk | ⏯ |
和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
我聊聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have a chat | ⏯ |
别看了好不好?陪我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look good, okay? Talk to me | ⏯ |
谢谢你陪我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for talking to me | ⏯ |
再见,我没有跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, I didnt talk to you | ⏯ |
非常抱歉,今天晚上没有陪你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I didnt chat with you tonight | ⏯ |
或者是陪着家人聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Or chat with your family | ⏯ |
有时间聊聊事业,聊聊梦想,聊聊文化呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to chat about career, chat about dreams, chat about culture ah | ⏯ |
杂志陪聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Magazine chat | ⏯ |
好的,那你先陪你的家人聊聊天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, so youll let you talk with your family first | ⏯ |
你聊天我都没有在状态 🇨🇳 | 🇬🇧 You chat Im not in the state | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |