Chinese to Vietnamese

How to say 你能讲中文吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết Trung Quốc

More translations for 你能讲中文吗

你能讲英文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak Chinese
你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk about Chinese
能来个讲中文的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a Chinese
你可以讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk about Chinese
你弟弟讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother Chinese
啊,你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Ah, can you talk about Chinese
你好,你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you talk about Chinese
他会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can he speak Chinese
有中文讲解吗  🇨🇳🇬🇧  Is there Chinese explanation
可以讲中文吗  🇰🇷🇬🇧  Im not going to go
请问你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Would you Chinese
你弟弟会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can your brother talk Chinese
你能说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
中文讲解  🇨🇳🇬🇧  Chinese explain
会讲中文  🇨🇳🇬🇧  Can speakChinese
你可以讲中文  🇨🇳🇬🇧  You can talkChinese
你不会讲中文  🇨🇳🇬🇧  You cant talk Chinese
你中文讲的good  🇨🇳🇬🇧  You Chinese good
有中文讲解器吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese explainer

More translations for Bạn có thể cho tôi biết Trung Quốc

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you