Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
傲慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrogant | ⏯ |
傲慢妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrogant girl | ⏯ |
空调不凉 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cool | ⏯ |
空调不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cold | ⏯ |
傲慢与偏见 🇨🇳 | 🇬🇧 Pride and Prejudice | ⏯ |
啥空调啥空调 🇨🇳 | 🇬🇧 What air conditioner what air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 air conditioner | ⏯ |
空调调高 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is turned high | ⏯ |
调高 空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up air conditioning | ⏯ |
调低空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the air conditioner | ⏯ |
空调不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning cant be used | ⏯ |
这个空调调整不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This air conditioning cant be adjusted | ⏯ |
啊,空调好多了,空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, the air conditioner is much better, the air conditioner | ⏯ |
我不懂开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to turn on air conditioners | ⏯ |
要不要开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to turn on the air conditioner | ⏯ |
空调不能工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning doesnt work | ⏯ |
空调不出冷气 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no air conditioning in the air conditioner | ⏯ |
开空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn the air conditioner on | ⏯ |