刚刚工作完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished working | ⏯ |
刚工作完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished working | ⏯ |
刚刚剪头发的时候的 🇨🇳 | 🇬🇧 When I just cut my hair | ⏯ |
我刚刚在工作,太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just at work, I was so tired | ⏯ |
你们是刚刚来上海工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just come to Shanghai to work | ⏯ |
而且工作才刚刚稳定下来 🇨🇳 | 🇬🇧 And the work has just stabilized | ⏯ |
他刚刚最近找了一份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He has just got a job | ⏯ |
刚刚忙完工作,我先去洗刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished my work, Ill wash it first | ⏯ |
刚刚忙完工作,我先去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after i finished my work, Ill take a bath first | ⏯ |
我刚刚到工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got to the factory | ⏯ |
高中刚毕业的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first graduated from high school | ⏯ |
我刚来这里的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first came here | ⏯ |
大家晚上好,我刚刚完成我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, everyone, I just finished my work | ⏯ |
我不知道,我刚刚到这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I just got here to work | ⏯ |
刚刚的在给你剪头发时候拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Just took a picture of you cutting your hair | ⏯ |
刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
刚刚办的时候没有房间,现在刚拿到房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 There was no room when I first started, and now I just got the room number | ⏯ |
工作的时候,好好工作;该睡的时候,欣然休息 🇨🇳 | 🇬🇧 When you work, work hard | ⏯ |
刚忙完工作,准备看看什么时候吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished work, ready to see when to have dinner | ⏯ |
我刚来菲律宾工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came to work in the Philippines | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |