Vietnamese to Chinese

How to say Cô đơn ở nước ngoài in Chinese?

孤独的海外

More translations for Cô đơn ở nước ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 孤独的海外

孤独的  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独  🇨🇳🇬🇧  lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独地  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独者  🇨🇳🇬🇧  Loner
孤独感  🇨🇳🇬🇧  Loneliness
孤独啊  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的一天  🇨🇳🇬🇧  A lonely day
孤独的生日  🇨🇳🇬🇧  Lonely birthday
孤独的旅人  🇨🇳🇬🇧  Lonely Traveler
孤独的男孩  🇨🇳🇬🇧  Lonely boy
孤独的男人  🇨🇳🇬🇧  Lonely man
我感觉孤独,我喜欢孤独  🇨🇳🇬🇧  I feel lonely, I like to be alone
享受孤独  🇨🇳🇬🇧  Enjoy being alone
我很孤独  🇨🇳🇬🇧  Im lonely
孤独终老  🇨🇳🇬🇧  Lonely and old
不会孤独  🇨🇳🇬🇧  Wont be alone
我好孤独  🇨🇳🇬🇧  Im so lonely