在国外生病的时候就想念家里想念亲人 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was sick abroad, I missed my family and my family | ⏯ |
想念你的每时每刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you every moment | ⏯ |
没到这个时候都会想念家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to miss my family when I dont get there | ⏯ |
想念 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
想念 🇨🇳 | 🇬🇧 miss | ⏯ |
想念我的家乡,想念家乡的雪,想念家乡的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss my hometown, miss the snow of my hometown, miss the people in my hometown | ⏯ |
当我开始想念你的时候,你就消失了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I start to miss you, you disappear | ⏯ |
想念自己的故乡,想念故乡的雪,想念故乡的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss their hometown, miss the snow of my hometown, miss the people of my hometown | ⏯ |
想要睡觉的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to sleep | ⏯ |
想念我的人 🇨🇳 | 🇬🇧 People who miss me | ⏯ |
想念你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
我想念 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss it | ⏯ |
太想念 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss it so much | ⏯ |
想念您 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 time | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你有时候想的太多 🇨🇳 | 🇬🇧 You sometimes think too much | ⏯ |
我会想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
一直想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been missing you | ⏯ |
你有钱的时候也得想着交钱的时候呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have money, you have to think about paying | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |