Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
让我一个人呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me stay alone | ⏯ |
我喜欢一个人呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be alone | ⏯ |
我只呆着today 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just staying today | ⏯ |
一个人呆着真无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its boring to be alone | ⏯ |
我是个很奇怪的人有的时候想有人陪有的时候喜欢一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a very strange person sometimes want someone to accompany someone sometimes like a person | ⏯ |
只有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one person | ⏯ |
一个人呆着不等于孤独 🇨🇳 | 🇬🇧 A person to stay does not mean loneliness | ⏯ |
不,只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im the only one | ⏯ |
呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay | ⏯ |
我只有一周的时间能呆在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one week to stay here | ⏯ |
有时候一个人也很享受 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes a person enjoys it | ⏯ |
因为只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im the only one | ⏯ |
现在只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one | ⏯ |
有时候我只吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I only eat rice | ⏯ |
当我有这个想法的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I had this idea | ⏯ |
我这里只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the only one here | ⏯ |
下次有客人的时候,你叫一个lady等着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time theres a guest, you call a lady waiting for you | ⏯ |
我只想要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want one | ⏯ |
我只有一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have one | ⏯ |
你有钱的时候也得想着交钱的时候呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have money, you have to think about paying | ⏯ |