Vietnamese to Chinese

How to say Khi tôi bỏ lỡ nó in Chinese?

当我错过了的时候

More translations for Khi tôi bỏ lỡ nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 当我错过了的时候

当…的时候  🇨🇳🇬🇧  When... When
当我累的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im tired
我们错过了时间  🇨🇳🇬🇧  We missed the time
当我有空的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im free
当我失意的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im disappointed
当我十岁的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was ten years old
当我在过一条马路的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was crossing a road
当轮到我的时候几个小时已经过去了  🇨🇳🇬🇧  When it was my turn, a few hours had passed
到适当的时候  🇨🇳🇬🇧  By the right time
当我和你在一起的时候,时间过得太快了  🇨🇳🇬🇧  When Im with you, time goes by too fast
当我们很累的时候  🇨🇳🇬🇧  When were tired
当我们排队的时候  🇨🇳🇬🇧  When were in line
当我去打水的时候  🇨🇳🇬🇧  When I go to water
当我们困难的时候  🇨🇳🇬🇧  When were in trouble
当他得了绝症的时候  🇨🇳🇬🇧  When he was terminally ill
当你认为没有错的时候,错就会来找你  🇨🇳🇬🇧  When you think theres nothing wrong, wrong will come to you
错过了就是错过了  🇨🇳🇬🇧  Missed it is missing
我错过了飞机起飞的时间  🇨🇳🇬🇧  I missed the flight
我错过了你  🇨🇳🇬🇧  I missed you
你错过了我  🇨🇳🇬🇧  You missed me