Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
仔细想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it | ⏯ |
刚才我想说的是环境 🇨🇳 | 🇬🇧 What I was trying to say just now is the environment | ⏯ |
仔细的 🇨🇳 | 🇬🇧 Carefully | ⏯ |
请问你刚才想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
关于这个问题,我想说是的,我咬了他 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to say yes, I bit him | ⏯ |
这就是我想说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what Im trying to say | ⏯ |
这是我的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my problem | ⏯ |
这种问题是关于一个人的思想问题 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of question is about ones mind | ⏯ |
他总是说相反的话 🇨🇳 | 🇬🇧 He always says the opposite | ⏯ |
你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
相反的 🇨🇳 | 🇬🇧 On the contrary | ⏯ |
仔细 🇨🇳 | 🇬🇧 Carefully | ⏯ |
这是刚才的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the card just now | ⏯ |
刚刚想到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just thought | ⏯ |
我想要说的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im trying to say is | ⏯ |
我想问一些问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask some questions | ⏯ |
我不相信你刚才跟我说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe what you just said to me | ⏯ |
刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
这里就是刚才我说的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said just now | ⏯ |
刚才我问的是乘务员 🇨🇳 | 🇬🇧 I was asking about the flight attendant | ⏯ |