一次多少量 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu lần | ⏯ |
两个人是多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là hai người | ⏯ |
两个人多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là hai người | ⏯ |
多少钱一次 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là nó một lần | ⏯ |
Bạn bao nhiêu tuổi 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn bao nhiu tusi | ⏯ |
Đêm bao nhiêu tiền 🇨🇳 | 🇻🇳 M bao nhiu ti n | ⏯ |
两份多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là hai phần ăn | ⏯ |
你问问两个月多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn hỏi bao nhiêu hai tháng | ⏯ |
2个一共多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai tổng số là bao nhiêu | ⏯ |
洗衣服多少次 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn rửa quần áo bao nhiêu lần | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
有多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
一份有多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
How much 🇬🇧 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
多少錢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
给多少啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
多少一条 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |