哇,你好会跳舞,好牛逼,好厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, you can dance, good cow, good | ⏯ |
你们你们印度人的弹舌真厉害,我们中国人都不会 🇨🇳 | 🇬🇧 You Indians have such a strong tongue that we Chinese not | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
你们真牛逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really bull-andy | ⏯ |
他们不厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not good | ⏯ |
你说厉不厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not serious | ⏯ |
孩子们很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids are great | ⏯ |
我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
你们中国功夫都很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all chinese | ⏯ |
我不懂你们说的话,你们会说中国话吗?你们能听懂中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say. Can you understand Chinese | ⏯ |
我会跟你们说实话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the truth | ⏯ |
我怕她们伤害你,你就这样对她们说好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid theyre hurting you, so youre just saying it to them | ⏯ |
你们教我说你们国家的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You taught me what your country says | ⏯ |
你好厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so good | ⏯ |
我爱你们!我喜欢你们。越南的朋友大家好! 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you! I like you guys. Hello friends in Vietnam | ⏯ |
你说厉害吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you good | ⏯ |
我们都会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well all miss you | ⏯ |
你们真的很牛逼,非常厉害,我想就睡不着,第一次的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really tough, really good, I dont think I can sleep, the first performance | ⏯ |
孩子们,我想让你们话你们的卧室 🇨🇳 | 🇬🇧 Children, I want you to speak to your bedroom | ⏯ |
哼,你们别说话不 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, dont you talk, do you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |