Chinese to Vietnamese

How to say 你们的手都在哪里 in Vietnamese?

Bàn tay của bạn ở đâu

More translations for 你们的手都在哪里

你们在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你们在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you guys
我的手机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres my phone
你们都是哪里人  🇨🇳🇬🇧  Where are you all from
你们现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
你们家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
洗手间在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the toilet
洗手间在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the rest room
手机都在里面  🇨🇳🇬🇧  The phones are inside
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你的手機在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres your cell phone
我们家人手机都在这里买的  🇨🇳🇬🇧  Our familys cell phones were bought here
我们都在海提马啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Were all in Hetima, where are you
你们的老师站在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are your teachers standing
你们经理在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your manager
你在哪里等我们  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for us
你们是哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where are you from

More translations for Bàn tay của bạn ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me