Chinese to Vietnamese

How to say 你喜欢吃火锅吗 in Vietnamese?

Bạn có thích Lẩu

More translations for 你喜欢吃火锅吗

我喜欢吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I like to eat hot pot
你喜欢火锅么  🇨🇳🇬🇧  Do you like hot pot
没有人会不喜欢吃火锅  🇨🇳🇬🇧  No one doesnt like hot pot
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
你是要吃火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat hot pot
我通常喜欢在冬天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I usually like to eat hot pot in winter
去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
你还能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you still eat hot pot
你喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to eat
火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot today
重庆吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Chongqing eats hot pot
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
我要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat hot pot
现在能吃到火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat the hot pot now
你不喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like to eat
你喜欢吃屎吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like
你们喜欢吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to eat

More translations for Bạn có thích Lẩu

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always