Chinese to Vietnamese

How to say 我吃过一次,非常好吃的火锅,在重庆比海底捞火锅好吃多了 in Vietnamese?

Tôi đã ăn một lần, rất ngon nồi nóng, ở Trùng Khánh hơn dưới cùng của nồi lẩu biển tốt hơn nhiều

More translations for 我吃过一次,非常好吃的火锅,在重庆比海底捞火锅好吃多了

重庆吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Chongqing eats hot pot
海底捞火锅  🇨🇳🇬🇧  Fishing hot pots on the bottom of the sea
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
你吃过重庆火锅没有  🇨🇳🇬🇧  You havent eaten Chongqing hot pot
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
好朋友在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Good friends are eating hot pots
我最想去吃重庆的火锅  🇨🇳🇬🇧  Id most like to eat the hot pot in Chongqing
去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
我要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat hot pot
我们吃的火锅  🇨🇳🇬🇧  The hot pot we ate
在哪里吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Where to eat hot pot
今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot today
我们去吃火锅了  🇨🇳🇬🇧  We went to the hot pot
我昨晚吃了火锅  🇨🇳🇬🇧  I ate the hot pot last night
吃火锅涮的虾  🇨🇳🇬🇧  Shrimp siones for hot pot
我喜欢吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I like to eat hot pot
我今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot today
四川的火锅吃起来很好吃  🇨🇳🇬🇧  The hot pot in Sichuan is delicious

More translations for Tôi đã ăn một lần, rất ngon nồi nóng, ở Trùng Khánh hơn dưới cùng của nồi lẩu biển tốt hơn nhiều

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries