Chinese to Vietnamese

How to say 我们在香港 in Vietnamese?

Chúng tôi đang ở Hồng Kông

More translations for 我们在香港

我现在在香港  🇨🇳🇬🇧  Im in Hong Kong now
去香港去香港  🇨🇳🇬🇧  Go to Hong Kong to Hong Kong
香港  🇨🇳🇬🇧  Hong Kong
香港  🇨🇳🇬🇧  Hong kong
香港  🇭🇰🇬🇧  Hong kong
香港在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Hong Kong
在香港几天  🇨🇳🇬🇧  A few days in Hong Kong
我在香港打了一  🇨🇳🇬🇧  I played a fight in Hong Kong
我們在香港旅遊  🇨🇳🇬🇧  Were traveling in Hong Kong
我在香港尖沙咀  🇨🇳🇬🇧  Im in Tsim Sha Tsui, Hong Kong
我在看香港警察  🇨🇳🇬🇧  Im looking at the Hong Kong police
香港现在在暴乱  🇨🇳🇬🇧  Hong Kong is rioting now
他们从1994年住在香港  🇨🇳🇬🇧  They have lived in Hong Kong since 1994
香港人  🇨🇳🇬🇧  Hong Kong people
香港仔  🇨🇳🇬🇧  Aberdeen
去香港  🇨🇳🇬🇧  Go to Hong Kong
香港在哪里放  🇨🇳🇬🇧  Where is Hong Kong
你在香港工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Hong Kong
我要去香港  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hong Kong
我来自香港  🇨🇳🇬🇧  Im from Hong Kong

More translations for Chúng tôi đang ở Hồng Kông

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh