真心想做个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to be a friend | ⏯ |
真心交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a good friend | ⏯ |
想做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to be your boyfriend | ⏯ |
我很想跟你做个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to be friends with you | ⏯ |
你是我的真心朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my true friend | ⏯ |
真的很想和你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to make friends with you | ⏯ |
和你做个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Be friends with you | ⏯ |
做个朋友好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to be a friend | ⏯ |
我想和你做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be friends with you | ⏯ |
我想做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your boyfriend | ⏯ |
更想和他做朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather be friends with him | ⏯ |
我想做你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your girlfriend | ⏯ |
噢我想要一个真诚的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want a true friend | ⏯ |
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend | ⏯ |
想找个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a friend | ⏯ |
知心朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Close friends | ⏯ |
知心朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A close friend | ⏯ |
看来你是真的想跟我做朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like you really want to be friends with me | ⏯ |
做朋友,做好朋友可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a friend, be a good friend | ⏯ |
你想跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be friends with me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |