Chinese to Vietnamese

How to say 我问你兰花是那个国家 in Vietnamese?

Tôi hỏi bạn nếu Hoa Lan của bạn được ở nước đó

More translations for 我问你兰花是那个国家

请问你是那个国家  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from
请问你是那个国家的  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me, that country
你是那个国家  🇨🇳🇬🇧  You are the country
你是那个国家的  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
我是中国人。请问美女是那个国家人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese. Is the beauty from that country
你是那个国家的呢  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from
你是那个国家的人  🇨🇳🇬🇧  Youre from that country
你是那个国家朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre a friend of that country
荷兰是个美丽的国家  🇨🇳🇬🇧  The Netherlands is a beautiful country
你在那个国家  🇨🇳🇬🇧  Youre in that country
请问你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from
请问你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
你好,请问你是哪个国家  🇨🇳🇬🇧  Hello, what country are you from
我媳妇问你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law asked you which country you were from
朋友你是那个国家的  🇨🇳🇬🇧  Friend, youre in that country
您是那个国家的  🇨🇳🇬🇧  Youre that country
郁金香是荷兰的国花  🇨🇳🇬🇧  Tulips are the national flower of the Netherlands
请问你是哪个国家的人  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
你来自那个国家  🇨🇳🇬🇧  Youre from that country
你卖到那个国家  🇨🇳🇬🇧  You sold it to that country

More translations for Tôi hỏi bạn nếu Hoa Lan của bạn được ở nước đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed