Chinese to Vietnamese

How to say 你给我的微信是你的小号吗 in Vietnamese?

Là WeChat bạn đã cho tôi trumpet của bạn

More translations for 你给我的微信是你的小号吗

你是养微信号码的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a microsignal code
你的微信号是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your microsignal
给我微信号  🇨🇳🇬🇧  Give me a microsignal
你发微信号码给我  🇨🇳🇬🇧  You sent me a wechat number
你有微信号吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a microsignal
你用微信吗?你微信号多少  🇨🇳🇬🇧  Do you use WeChat? How many microsignals do you have
好的,你微信号是多少  🇨🇳🇬🇧  Okay, whats your microsignal
你是让我加你的微信是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre asking me to add your WeChat, dont you
你的微信号码是多少?我加你  🇨🇳🇬🇧  Whats your WeChat number? Ill add you
你最好开通微信,加上我的号码就是我的微信号  🇨🇳🇬🇧  Youd better turn on WeChat, plus my number is my microsignal
你的微信号码多少。我的号码是wm5888  🇨🇳🇬🇧  Whats your WeChat number? My number is wm5888
我也是的,你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Me too, do you have WeChat
你是想加我的微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to add my WeChat
可以给我微信号吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a microsignal
你添加我的微信号吧  🇨🇳🇬🇧  You add my microsignal
你有微信的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have wechats
这是我的微信账号  🇨🇳🇬🇧  This is my WeChat account
这是我的微信号码  🇨🇳🇬🇧  This is my WeChat number
你有微信号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a WeChat number
可以加下你的微信号吗  🇨🇳🇬🇧  Can you add your microsignal

More translations for Là WeChat bạn đã cho tôi trumpet của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
小号  🇨🇳🇬🇧  trumpet
吹号  🇨🇳🇬🇧  Trumpet
小号  🇨🇳🇬🇧  Trumpet
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river