谢谢。美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Beauty | ⏯ |
谢谢美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, beautiful | ⏯ |
谢谢鲁宝莲女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ms. Lu Baolian | ⏯ |
谢谢你美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you beauty | ⏯ |
谢谢美女夸奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, beauty | ⏯ |
曹美女收谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao beauty received thanks | ⏯ |
哦,谢谢赞美 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thank you for the compliments | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
谢谢您女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, madam | ⏯ |
谢谢你的赞美 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments | ⏯ |
好的 谢谢 女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you, maam | ⏯ |
请美女们吃,谢谢大家的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Please beauty to eat, thank you for your help | ⏯ |
美女叫小李跟我打电话谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The beauty asked Xiao Li to call me thank you | ⏯ |
我们有美元,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dollars, thank you | ⏯ |
谢谢你美味及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being delicious | ⏯ |
谢谢你的赞美,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments, thank you very much | ⏯ |
请美女们吃,谢谢大嫂家的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Please the beautiful women eat, thank you for the help of the big sister-in-law | ⏯ |
谢谢谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks thanks | ⏯ |
谢意和美 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks and beauty | ⏯ |
你好!谢谢你们美餐 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Thank you for your meal | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |