在菲律宾合法结婚年龄是多大 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the legal age of marriage in the Philippines | ⏯ |
最小的年龄多大结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is the youngest to get married | ⏯ |
现在中国人结婚的年龄越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 NowChinese getting married is getting older | ⏯ |
现在中国人结婚的年龄越来越大,生孩子的年龄也越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Chinese get older and older | ⏯ |
结婚年龄很小 🇨🇳 | 🇬🇧 The age of marriage is very young | ⏯ |
菲律宾的法定结婚年龄是多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the legal age of marriage in the Philippines | ⏯ |
你打算多大结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you going to get married | ⏯ |
这个多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 What age is this | ⏯ |
多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the age | ⏯ |
多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 What age is it | ⏯ |
在菲律宾女孩法定结婚年龄是多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the legal age of marriage for girls in the Philippines | ⏯ |
你多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
在中国男女的法定结婚年龄是20岁 🇨🇳 | 🇬🇧 The legal age of marriage for men and women in China is 20 | ⏯ |
你多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
你有多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
你今年多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你今年年龄多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
明年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married next year | ⏯ |
女朋友多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the age of a girlfriend | ⏯ |
等你们结婚年龄有28岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be 28 years old when you get married | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |