Chinese to Vietnamese

How to say 方便吗 in Vietnamese?

Có thuận tiện không

More translations for 方便吗

方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient
方便加吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient to add
你方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient for you
交通方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient to be transported
方便面有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the instant noodles have any
今天方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient today
方便跳舞吗  🇨🇳🇬🇧  Is it easy to dance
方便  🇨🇳🇬🇧  It is convenient
方便  🇨🇳🇬🇧  convenient
方便  🇨🇳🇬🇧  Convenient
方便,我现在非常方便,方便  🇨🇳🇬🇧  Convenient, I am now very convenient, convenient
到香港方便吗  🇨🇳🇬🇧  Is it convenient to get to Hong Kong
你方便视频吗  🇨🇳🇬🇧  Do you facilitate video
您现在方便吗  🇨🇳🇬🇧  Are you convenient now
有微信吗?方便加吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat? Is it convenient
不方便  🇨🇳🇬🇧  Inconvenient
方便的  🇨🇳🇬🇧  Convenient
很方便  🇨🇳🇬🇧  Its very convenient
方便面  🇨🇳🇬🇧  instant noodles
都方便  🇨🇳🇬🇧  Its all convenient

More translations for Có thuận tiện không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not