不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not free | ⏯ |
是不是用的翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a translation | ⏯ |
翻译过来就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the translation | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
这药不是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine is not free | ⏯ |
是不是翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mistake in translation | ⏯ |
早餐是不是免费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is breakfast free | ⏯ |
是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free | ⏯ |
都是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all free | ⏯ |
这里吃的都是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 All the food here is free | ⏯ |
这个软件是免费试用的 有时候翻译的不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is free trial and sometimes the translation is not very accurate | ⏯ |
他是不合格的翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a substandard translator | ⏯ |
是的翻译最近老是不对 🇨🇳 | 🇬🇧 yes translation lately is not right | ⏯ |
不过我不会英语,都是用翻译的! 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant speak English, all with translation | ⏯ |
我的翻译软件翻译你说的话翻译的不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My translation software translates what you say translation is not very accurate | ⏯ |
改签是免费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The change is free | ⏯ |
饭是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the meal free | ⏯ |
是的,免费送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, free shipping | ⏯ |
水是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is water free | ⏯ |
是的,免费配送 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, free delivery | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |