这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
有没有小姐玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady to play with | ⏯ |
有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
哪里有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lady | ⏯ |
房间里有 🇨🇳 | 🇬🇧 There is in the room | ⏯ |
房间里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres in the room | ⏯ |
房间里没有毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no towels in the room | ⏯ |
房间里面没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there one in the room | ⏯ |
房间里没有桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no table in the room | ⏯ |
房间里有没有电磁炉 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an induction cooker in the room | ⏯ |
我的房间没有 🇨🇳 | 🇬🇧 My room doesnt | ⏯ |
小姐姐,你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, do you have a boyfriend | ⏯ |
有没帮我送到家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get home for me | ⏯ |
房间里有没有烧热水的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water in the room | ⏯ |
没有房间,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No room, no technician | ⏯ |
房间里没有吹风机 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hairdryer in the room | ⏯ |
房间里没有纸巾了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no paper towels in the room | ⏯ |
房间里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any thing in the room | ⏯ |
房间里面有 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the room | ⏯ |
房间里有一 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one in the room | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |