Chinese to Vietnamese

How to say 回家迟了,爸爸妈妈会生气的 in Vietnamese?

Mẹ và Dad sẽ tức giận khi họ nhận được nhà muộn

More translations for 回家迟了,爸爸妈妈会生气的

有时候会惹爸爸妈妈生气  🇨🇳🇬🇧  Sometimes it makes mom and dad angry
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
有时候我会惹爸爸妈妈生气  🇨🇳🇬🇧  Sometimes I make my parents angry
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
我家有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My family has a mother and father
爸爸妈妈什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When does Mom and Dad go home
爸爸妈妈很快就会回来  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad will be back soon
.我和爸爸妈妈回家了,你们呢  🇨🇳🇬🇧  I went home with Mom and Dad
爸爸和妈妈的  🇨🇳🇬🇧  Dad and Moms
爸爸妈妈是我的家人  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad are my family
我家里有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  I have mom and dad in my family
我想爸爸妈妈了  🇨🇳🇬🇧  I miss Mom and Dad
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom

More translations for Mẹ và Dad sẽ tức giận khi họ nhận được nhà muộn

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, dad, dad
dad  🇨🇳🇬🇧  Dad
爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Dad
爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Dad
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, where are you? Dad, Dad
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
爸爸为什么,为什么爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad why, why dad
爸爸,爹爹,俺爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Daddy, my dad
爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
爹  🇨🇳🇬🇧  Dad
老爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
坏蛋爸爸  🇨🇳🇬🇧  dad
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against