我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
我的妹妹很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters cute | ⏯ |
你有妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
我的妹妹在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my sister doing | ⏯ |
给我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Give to my sister | ⏯ |
我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
我妹妹的 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters | ⏯ |
你的妹妹不是我的妹妹嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your sister my sister | ⏯ |
你妹把你妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister take your sister | ⏯ |
我妹妹想要两本书 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wants two books | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
你让你妹妹加我这个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked your sister to add me this microsignal | ⏯ |
我没想到,她是你的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think she was your sister | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你妹妹生日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sisters birthday | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
你好我的妹妹,可以的没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello my sister, you can have no problem | ⏯ |
你去找我妹妹吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find my sister | ⏯ |
680,你去找我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 680, you go find my sister | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |