Chinese to Vietnamese

How to say 韩国的美女漂不漂亮 in Vietnamese?

Không phải là vẻ đẹp Hàn Quốc đẹp

More translations for 韩国的美女漂不漂亮

美女漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful, beautiful
漂亮美女  🇨🇳🇬🇧  Pretty, beautiful
太漂亮的美女  🇨🇳🇬🇧  Its such a beautiful beauty
漂亮不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
美女你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful to beauty
美女你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful
美女。你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beauty. Youre beautiful
美女你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
美丽的漂亮的,美丽的,漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Beautiful, beautiful, beautiful
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
美女你长的好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beauty you grow good and beautiful
漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Slick chick
漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  Pretty girl
你是个漂亮漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a beautiful girl
美女你好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  Beautiful you are beautiful
美女你好漂亮呀  🇨🇳🇬🇧  Beautiful, you are beautiful
乌克兰美女漂亮  🇨🇳🇬🇧  Ukrainian beauty beautiful
漂亮美丽  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
美丽漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful

More translations for Không phải là vẻ đẹp Hàn Quốc đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not