非常帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 Very handsome | ⏯ |
他感觉非常的坏 🇨🇳 | 🇬🇧 He feels very bad | ⏯ |
你非常的帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very handsome | ⏯ |
他非常的帅 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very handsome | ⏯ |
他非常帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes very handsome | ⏯ |
敞篷车非常的帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 The convertible is very handsome | ⏯ |
感觉非常好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels very good, very good | ⏯ |
感觉非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels great | ⏯ |
牛批牛批,帅气帅气,我最帅,非常海最帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Cattle batch cattle batch, handsome handsome, I am most handsome, very sea most handsome | ⏯ |
我感觉到非常生气和难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I felt very angry and sad | ⏯ |
非常帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Very handsome | ⏯ |
我感觉非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel very happy | ⏯ |
他的脾气非常非常不好 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a very, very bad temper | ⏯ |
这感觉非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels great | ⏯ |
对了还有个非常帅气的我 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, theres a very handsome me | ⏯ |
我的感冒好了,我感觉非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cold is fine and I feel very good | ⏯ |
我们感觉非常荣幸 🇨🇳 | 🇬🇧 We feel very honored | ⏯ |
他非常感谢我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very grateful to us | ⏯ |
我感到非常有音乐感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel very musical | ⏯ |
非常帅哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Very handsome | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |