Vietnamese to Chinese

How to say Vậy khi nào mới hết giận in Chinese?

所以当新愤怒

More translations for Vậy khi nào mới hết giận

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 所以当新愤怒

愤怒愤怒的  🇨🇳🇬🇧  angry and angry
愤怒  🇨🇳🇬🇧  Anger
愤怒fright  🇨🇳🇬🇧  Anger fright
的愤怒  🇨🇳🇬🇧  anger
我很愤怒  🇨🇳🇬🇧  Im angry
愤怒的生活  🇨🇳🇬🇧  angry life
愤怒的小鸟  🇨🇳🇬🇧  Angry Birds
现在很愤怒  🇨🇳🇬🇧  Now Im angry
愤怒的外星人  🇨🇳🇬🇧  Angry Alien
我非常的愤怒  🇨🇳🇬🇧  Im very angry
制作不要愤怒  🇨🇳🇬🇧  Make dont be angry
记住 不要愤怒  🇨🇳🇬🇧  Remember, dont be angry
记住,不要愤怒  🇨🇳🇬🇧  Remember, dont be angry
愤慨  🇨🇳🇬🇧  Indignation
书愤  🇭🇰🇬🇧  book indignant
气愤  🇨🇳🇬🇧  Angry
所以当士兵只能当两年  🇨🇳🇬🇧  So being a soldier can only be a soldier for two years
所以就让我来当  🇨🇳🇬🇧  So let me be
当做理所当然  🇨🇳🇬🇧  Take it for granted
怒的  🇨🇳🇬🇧  angry