你不想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you miss me | ⏯ |
你不想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
不想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want me | ⏯ |
你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
你就不想我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want me | ⏯ |
你不想抱着我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to hold me | ⏯ |
想你不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You think you cant | ⏯ |
你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
我不想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you | ⏯ |
你不想见到我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
不想你生气,不想你不理我,不想让你担心我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want you angry, dont want you to ignore me, dont want you to worry about me | ⏯ |
你想不明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you understand | ⏯ |
你不想说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk | ⏯ |
你不想看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see it | ⏯ |
不想听我说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to hear me | ⏯ |
你不想多陪我一会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to spend more time with me | ⏯ |
你想看新闻节目吗?是的,我想看不,我不想看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to watch the news program? Yes, I dont want to see it | ⏯ |
你想我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
你想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me | ⏯ |
你有想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |