Vietnamese to Chinese

How to say và tôi cần nghỉ ngơi in Chinese?

我需要休息一下

More translations for và tôi cần nghỉ ngơi

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for 我需要休息一下

你需要休息一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
我要休息一下  🇨🇳🇬🇧  I need a break
我需要休息  🇨🇳🇬🇧  I need a break
你需不需要休息?要休息,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break? To rest, you have to rest first
是需要再休息一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need another rest
我休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a break
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a rest
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Sit back
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
没事,我需要休息  🇨🇳🇬🇧  Its okay, I need a rest
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a rest
我们休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
你休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
我要休息  🇨🇳🇬🇧  I want a rest
回家的路上,需要休息一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break on my way home