他们最喜欢帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 They like to help others best | ⏯ |
他喜欢帮助病人 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to help the sick | ⏯ |
我喜欢乐于助人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be helpful | ⏯ |
被别人喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Liked by others | ⏯ |
喜欢别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like people | ⏯ |
也许会帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 May help others | ⏯ |
她经常帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 She often helps others | ⏯ |
她是个很好的人 很热心的人喜欢帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a nice person, a very warm-hearted person who likes to help others | ⏯ |
喜欢别人帮自己掏耳屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Like people to help themselves out of their ears and | ⏯ |
我喜欢的女生喜欢别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite girllike likes people | ⏯ |
我尽我所能去帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 I try my best to help others | ⏯ |
和别人说很有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Its helpful to talk to someone | ⏯ |
约翰总是帮助别人 🇨🇳 | 🇬🇧 John always helps people | ⏯ |
别人喜欢什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do people like | ⏯ |
我很随和,我比较老实,喜欢帮助人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im easygoing, Im honest and like to help people | ⏯ |
我不喜欢等待别人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like waiting for someone else | ⏯ |
我喜欢交际,乐于助人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to socialize and be helpful | ⏯ |
我不喜欢别人威胁我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like people threatening me | ⏯ |
我不喜欢嘲笑别人的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like people who laugh at others | ⏯ |
她是个很好的人 很热心的人喜欢帮助别人的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a very nice person, a very warm-hearted person who likes to help othersChinese | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |