Chinese to Vietnamese

How to say 我也 in Vietnamese?

Tôi cũng

More translations for 我也

我也  🇨🇳🇬🇧  I also
我也是,我也是穷人  🇨🇳🇬🇧  Me too, i am poor
我也不知道是我也  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its me either
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
我也想  🇨🇳🇬🇧  I also want
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
也是我  🇨🇳🇬🇧  Its me, too
我也累  🇨🇳🇬🇧  Im tired, too
我也在  🇨🇳🇬🇧  Im there, too
我也有  🇨🇳🇬🇧  I have one, too
我也要  🇨🇳🇬🇧  I want it, too
我也在想,我也不敢去  🇨🇳🇬🇧  I was thinking, and I didnt dare to go
你也紧张,我也紧张  🇨🇳🇬🇧  Youre nervous, youre nervous
我也没有  🇨🇳🇬🇧  I didnt have either
我也方便  🇨🇳🇬🇧  Its convenient for me, too
我也可以  🇨🇳🇬🇧  I can do it, too
我也在笑  🇨🇳🇬🇧  Im laughing, too
我也在想  🇨🇳🇬🇧  Im thinking, too
我也很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, too
我也一样  🇨🇳🇬🇧  Me too

More translations for Tôi cũng

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information