这个电话是中介的联系人 🇨🇳 | 🇬🇧 This phone is the intermediarys contact | ⏯ |
这个是我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my phone number | ⏯ |
这里只能打中国国内的电话打不了国外电话 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only calls from China that cant make foreign calls | ⏯ |
你这个卡国际电话电话可以打的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make this card international phone call | ⏯ |
这个是我的电话,如果你在外面有什么问题啦,叫中国人打我这个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my phone, if you have any problems outside, call Chinese call me | ⏯ |
这是我的联系电话。在中国留下电话会比较容易投递 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my contact number. Leaving a phone in China will be easier to deliver | ⏯ |
打这个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Make this call | ⏯ |
我的电话打不通了,请你帮我打电话联系这个人,电话号码是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone cant get through, please help me to call this person, the phone number is this | ⏯ |
这个是中国产的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this made in China | ⏯ |
这个是中国的汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 This is A Chinese soup circle | ⏯ |
这个是中国的香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Chinese cigarette | ⏯ |
这是我们的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our China | ⏯ |
这个是中国最好的电气施耐德 🇨🇳 | 🇬🇧 This is chinas best electric Schneider | ⏯ |
这个就是中国广播电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 This is China Radio and Television | ⏯ |
但是这个电话有电流声 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres a current on this phone | ⏯ |
我如果把电话带回中国、在中国可以一样打电话的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call the same way if I bring the phone back to China | ⏯ |
这个是图书馆的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the library phone | ⏯ |
这个节目的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number for this show | ⏯ |
电话也是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the phone, right | ⏯ |
那个是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my phone number | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |