你有其他想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other ideas | ⏯ |
没有其他方法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other way | ⏯ |
那我晚上再想其他办法,看看有没有其他办法 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill think of other ways to night to see if theres any other way | ⏯ |
有其他看法 🇨🇳 | 🇬🇧 There are other views | ⏯ |
没有其他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
其他的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The others didnt | ⏯ |
没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 No more | ⏯ |
没有其它方法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other way | ⏯ |
所以我认为你有其他想法 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think you have other ideas | ⏯ |
没想法 🇨🇳 | 🇬🇧 No idea | ⏯ |
有没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other colors | ⏯ |
再有没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres nothing else | ⏯ |
没有其他意思 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt mean anything | ⏯ |
还有其他的没 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other ones | ⏯ |
没有其他异常 🇨🇳 | 🇬🇧 No other exceptions | ⏯ |
他还有没有其他玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else he can play with | ⏯ |
他有没有其他的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have any other diseases | ⏯ |
没有其他 只有辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else, just peppers | ⏯ |
还有没有其他爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other hobbies | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |