Chinese to Vietnamese

How to say 一会可以把你带走嘛 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn đi trong một thời điểm

More translations for 一会可以把你带走嘛

你可以带我们去嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you take us there
可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
我可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
你可以把它拿走了  🇨🇳🇬🇧  You can take it away
活动 可以带一个同伴嘛  🇨🇳🇬🇧  Activity Can you bring a companion
我们把你俩一起带走  🇨🇳🇬🇧  Well take you both together
可能会下雨,请你带回一把伞  🇨🇳🇬🇧  It may rain, please bring back an umbrella
可能会下雨,请你带好一把伞  🇨🇳🇬🇧  It may rain, please bring an umbrella
无论你喜欢什么,都可以把它带走  🇨🇳🇬🇧  Whatever you like, you can take it away
无论你喜欢什么,都可以把他带走  🇨🇳🇬🇧  Whatever you like, you can take him away
你可以把电脑带走.货到了在来换  🇨🇳🇬🇧  You can take the computer with you
目前可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it now
这个可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken away
鞋子可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have the shoes taken away
可以打包带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pack it up and take it away
打包带走可以吗  🇨🇳🇬🇧  Pack and take it away, will you
可以嘛  🇨🇳🇬🇧  Is that okay
可以嘛  🇨🇳🇬🇧  Thats good
我可以带带你  🇨🇳🇬🇧  I can take you with you
可能会下雨,请带好一把伞  🇨🇳🇬🇧  It may rain, please bring an umbrella

More translations for Tôi sẽ đưa bạn đi trong một thời điểm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed