世上只有妈妈好 🇨🇳 | 🇬🇧 Only mother is good in the world | ⏯ |
世上只有妈妈好,有妈孩子像怀抱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only mother good, there is a mother child like a bosom | ⏯ |
世上只有妈妈好,有妈的孩子的小报 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only the tabloids in the world where momises are good and have a mothers child | ⏯ |
你说妈妈这样子,世上只有妈妈好,错了,不是这样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 You say mother like this, only mother good, wrong, not so | ⏯ |
妈妈早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mom | ⏯ |
早上好妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mom | ⏯ |
两只妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Two moms | ⏯ |
妈妈说晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother said good evening | ⏯ |
作者和妈妈只好走上六楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The author and mother had to walk up to the sixth floor | ⏯ |
他是世界最好的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the best mother in the world | ⏯ |
妈妈好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good mother | ⏯ |
我只爱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I only love my mother | ⏯ |
Hello am妈妈你好,妈妈你好,妈妈你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello am Mom Hello, Mom Hello, Mom Hello | ⏯ |
妈妈煮的东西是世界上最好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother cooks the best thing in the world | ⏯ |
好好陪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with Mom | ⏯ |
我有一个好妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a good mother | ⏯ |
妈妈只是问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom just asked me | ⏯ |
妈妈你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Mom | ⏯ |
你好妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Mother | ⏯ |
好陪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Good to stay with my mother | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |