Chinese to Vietnamese

How to say 你认识会说英语的吗 in Vietnamese?

Bạn có biết bất cứ ai nói tiếng Anh

More translations for 你认识会说英语的吗

你认识英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know English
英语你都认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know each other in English
我有认识的 会说阿拉伯语 和英语  🇨🇳🇬🇧  I know, Arabic and English
你会说英语吗?我不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English? I cant speak English
我不会说英语,你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你认识会说中文的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Chinese
你会说英语吗你  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
英语会说吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Speak English
你们会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你会说英语  🇨🇳🇬🇧  You speak English
我不会说英语,你会吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English, can you
会说英语  🇨🇳🇬🇧  Can speak English
说英语能识别  🇨🇳🇬🇧  Speaking English can be recognized
你弟弟会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother speak English
请问你会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English, please
你说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English
你会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak English
你会英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you speak English

More translations for Bạn có biết bất cứ ai nói tiếng Anh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi