Chinese to Vietnamese

How to say 你的baby长得也很可爱 in Vietnamese?

Em bé của bạn là cute, quá

More translations for 你的baby长得也很可爱

它长的很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its cute
她长的很可爱  🇨🇳🇬🇧  Shes cute
也很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its cute, too
你得可可爱爱  🇨🇳🇬🇧  You have to be lovely
你头像也很可爱  🇨🇳🇬🇧  Youre cute, too
哈哈你也很可爱  🇨🇳🇬🇧  Haha, youre cute, too
也是很爱你的  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
你长得很美  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful
你长得很帅  🇨🇳🇬🇧  You are very handsome
我也很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, too
他很调皮,也很可爱  🇨🇳🇬🇧  Hes very naughty and cute
它很调皮,也很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its very naughty and cute
你长得很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你长得很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are very beautiful
你们长得很像  🇨🇳🇬🇧  You look like each other
你很可爱  🇨🇳🇬🇧  You are cute
你的女儿长得很想你  🇨🇳🇬🇧  Your daughter wants you so much
你的女儿长得很像你  🇨🇳🇬🇧  Your daughter looks like you
我觉得她很可爱  🇨🇳🇬🇧  I think shes cute
我爱你baby  🇨🇳🇬🇧  I love you baby

More translations for Em bé của bạn là cute, quá

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
cute  🇨🇳🇬🇧  Cute
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
可愛い  🇯🇵🇬🇧  Cute
かわいい  🇯🇵🇬🇧  Cute
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
可爱女孩  🇨🇳🇬🇧  Cute girl
它很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its cute
可爱小猫咪  🇨🇳🇬🇧  Cute kitten
可爱死了  🇨🇳🇬🇧  Cute dead
可爱丫丫  🇨🇳🇬🇧  Cute ya
她很可爱  🇨🇳🇬🇧  Shes cute
不可爱  🇨🇳🇬🇧  Not cute