기다리쇠 🇰🇷 | 🇨🇳 正在等待 | ⏯ |
배차대기 🇰🇷 | 🇨🇳 正在等待派单 | ⏯ |
Cici ai mà lấy chờ lấy chờ 🇻🇳 | 🇨🇳 CiCi谁采取等待等待 | ⏯ |
ดูแล้ว ตัว รอเชียร์ 🇹🇭 | 🇨🇳 查看并等待 | ⏯ |
Verification 🇬🇧 | 🇨🇳 核查 | ⏯ |
Điện thoại tôi đang bị điều tra anh hay chờ thêm vài ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 我的手机正在调查或等待几天 | ⏯ |
평가 보고서 대기 중 🇰🇷 | 🇨🇳 正在等待评估报告 | ⏯ |
await v. to wait for 🇬🇧 | 🇨🇳 等待等待 | ⏯ |
Verification (KYC) 🇬🇧 | 🇨🇳 核查(kyc | ⏯ |
You are waiting.[微笑] 🇬🇧 | 🇨🇳 你在等待 | ⏯ |
Am waiting 🇬🇧 | 🇨🇳 我在等待 | ⏯ |
수연 đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 正在等待您回复邮件 | ⏯ |
Nhung Nguyễn đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 Nhung Nguyen正在等待你回复 | ⏯ |
system self checking please wait 🇬🇧 | 🇨🇳 系统自查请等待 | ⏯ |
いまは保険会社の検討結果を待っています 🇯🇵 | 🇨🇳 现在,我们正在等待保险公司的审查结果 | ⏯ |
Il attend la réponse de son patron 🇫🇷 | 🇨🇳 他正在等待老板的回复 | ⏯ |
Chinese tobacco is waiting Chinese tobacco is waiting 🇬🇧 | 🇨🇳 中国烟在等待中国烟在等待 | ⏯ |
requirements for verification 🇬🇧 | 🇨🇳 核查要求 | ⏯ |
Masih menunggu angin 🇮🇩 | 🇨🇳 仍在等待风 | ⏯ |