盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Seal | ⏯ |
我帮您写,盖酒店章 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill write for you, cover the hotel seal | ⏯ |
盖公章 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealed | ⏯ |
没盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 No stamp | ⏯ |
等一下,我们会帮你盖上 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well cover it for you | ⏯ |
退税盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Tax refund stamp | ⏯ |
需要盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to be stamped | ⏯ |
合同上盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 The contract is stamped | ⏯ |
下午签名盖章,然后给你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, sign the seal, and then give it to you | ⏯ |
每页都要盖章,而且要盖骑缝章 🇨🇳 | 🇬🇧 Stamp every page, and cover the stitches | ⏯ |
申请合同盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Applying for contract seal | ⏯ |
每页都要盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Stamp every page | ⏯ |
我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
我帮你查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it for you | ⏯ |
我帮你问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask for you | ⏯ |
你帮我买一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy it for me | ⏯ |
我帮你缝一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sew it for you | ⏯ |
我帮你收一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it for you | ⏯ |
稍等一下,我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |