十来分钟就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
可以等十分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait ten minutes | ⏯ |
十五分钟到,也许五十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes, maybe fifty minutes | ⏯ |
五十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty minutes to arrive | ⏯ |
十五分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes to arrive | ⏯ |
等我十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for fifteen minutes | ⏯ |
还有十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes | ⏯ |
等十分钟可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait ten minutes | ⏯ |
一分钟全部搞定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all done in a minute | ⏯ |
一小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, fifteen minutes | ⏯ |
两小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours and fifteen minutes | ⏯ |
三小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, fifteen minutes | ⏯ |
二十分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty minutes | ⏯ |
五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes | ⏯ |
十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
妈妈我可以在玩十分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can I play for ten minutes | ⏯ |
妈妈我可以再玩十分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can I play another ten minutes | ⏯ |
你还可以休息五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest for five minutes | ⏯ |
十分钟后可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me in ten minutes | ⏯ |
15分钟后,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In 15 minutes, will you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |