Vietnamese to Chinese

How to say Sao anh lại khóc không được khóc in Chinese?

你为什么哭不哭

More translations for Sao anh lại khóc không được khóc

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 你为什么哭不哭

你为什么哭  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
不哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
意思哭什么米  🇨🇳🇬🇧  Meaning to cry what rice
哭  🇨🇳🇬🇧  Cry
不要哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
你怎么哭了  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
你怎么哭了?你为什么趴在地上  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying? Why are you lying on the ground
你哭了  🇨🇳🇬🇧  Youre crying
打哭你  🇨🇳🇬🇧  Cry you
谁能猜到我为什么会哭  🇨🇳🇬🇧  Who can guess why Im crying
哭到不停  🇨🇳🇬🇧  Crying to the end of the
哭喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭的@  🇨🇳🇬🇧  Crying
哭泣  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
我哭  🇨🇳🇬🇧  Im crying
哭墙  🇨🇳🇬🇧  Wailing Wall
哭的  🇨🇳🇬🇧  Crying